Characters remaining: 500/500
Translation

đích

Academic
Friendly

Từ "đích" trong tiếng Việt hai nghĩa chính được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "đích" kèm theo dụ cách sử dụng.

1. Nghĩa đầu tiên: Đích như một danh từ (dt)

"Đích" có thể được hiểu chỗ nhằm vào bắn, hoặc chỗ người ta hướng tới để đạt được một mục tiêu nào đó.

2. Nghĩa thứ hai: Đích như một trạng từ (trgt)

Nghĩa này biểu thị sự chính xác hoặc đúng với một điều đó.

3. Các biến thể cách sử dụng
  • Đích thực: Có thể dùng để chỉ điều đó thật sự, không phải giả mạo. dụ: "Đây một bức tranh đích thực của danh họa."
  • Đích đến: Chỉ nơi một người hoặc một phương tiện giao thông hướng tới. dụ: " Nội đích đến của chuyến đi này."
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Mục tiêu," "đích nhắm" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng thường nhấn mạnh vào sự định hướng hơn vị trí cụ thể.
  • Từ đồng nghĩa: "Chỗ," "nơi," "mục tiêu" có thể được sử dụng trong một số trường hợp nhất định, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
5. Cách phân biệt
  • Khi sử dụng "đích" như một danh từ, bạn thường sẽ nói về một vị trí cụ thể bạn muốn đạt tới hoặc bắn vào.
  • Khi sử dụng "đích" như một trạng từ, bạn đang khẳng định hoặc xác nhận một điều đó chính xác.
6.
  1. 1 dt. 1. Chỗ nhằm vào bắn: Bắn ba phát đều trúng đích 2. Chỗ nhằm đạt tới: Quyết tâm đạt đích cuối cùng.
  2. 2 trgt. Đúng , chính : một thật đích chưa có chồng (cd).

Comments and discussion on the word "đích"