Characters remaining: 500/500
Translation

đuổi

Academic
Friendly

Từ "đuổi" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dùng trong các tình huống khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "đuổi":

Định nghĩa:
  1. Chạy gấp để cho kịp người, xe đã đi trước: Nghĩa này dùng để chỉ hành động chạy theo một ai đó hoặc một vật đó đã đi trước để bắt kịp.

    • dụ:
  2. Bắt phải rời khỏi: Nghĩa này chỉ hành động yêu cầu ai đó phải rời khỏi một nơi nào đó hoặc không đượclại.

    • dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Đuổi" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh biểu tượng hoặc ẩn dụ.
    • dụ: "Đuổi theo ước mơ" (Có nghĩacố gắng đạt được ước mơ của bản thân).
    • "Đuổi kịp thời gian" (Có nghĩacố gắng làm việc để không bị lỡ thời gian).
Biến thể của từ:
  • Đuổi theo: Hành động cố gắng bắt kịp ai đó hoặc cái đó.
    • dụ: "Tôi đuổi theo bạn để hỏi chuyện."
  • Đuổi ra: Hành động yêu cầu ai đó rời khỏi nơi nào đó.
    • dụ: "Họ đuổi ra khỏi quán cà phê không mua đồ uống."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Đuổi có thể được sử dụng thay thế cho các từ như:
    • Bắt: Trong một số ngữ cảnh, "bắt" có thể thay thế cho "đuổi" khi nói về việc yêu cầu ai đó rời khỏi.
    • Chạy theo: Cũng có thể được sử dụng để diễn tả hành động đuổi theo ai đó, nhưng "chạy theo" nhấn mạnh vào hành động chạy hơn việc bắt kịp.
Từ liên quan:
  • Đuổi bắt: Hành động vừa đuổi theo vừa cố gắng bắt giữ ai đó hoặc cái đó.
  • Đuổi : Hành động yêu cầu phải rời khỏi một khu vực nhất định.
  1. đgt. 1. Chạy gấp để cho kịp người, xe đã đi trước: đuổi kẻ cướp đuổi theo xe. 2. Bắt phải rời khỏi: đuổi ra khỏi nha` đuổi .

Comments and discussion on the word "đuổi"