Characters remaining: 500/500
Translation

đan

Academic
Friendly

Từ "đan" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho các vật hình thanh mỏng hoặc sợi luồn qua lại với nhau để tạo thành một hình thức hay một sản phẩm nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các hoạt động thủ công, nghệ thuật hoặc sản xuất.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "đan":
  1. Đan trong nghệ thuật thủ công:

    • dụ: " tôi rất khéo tay, thường đan giỏ từ tre".
    • đây, "đan" có nghĩasắp xếp các thanh tre lại với nhau theo cách luồn vào nhau để tạo thành giỏ.
  2. Đan trong ngành dệt:

    • dụ: "Áo len đan bằng sợi wool rất ấm vào mùa đông".
    • Trong trường hợp này, "đan" chỉ việc sử dụng sợi chỉ để tạo ra một loại vải hoặc áo.
  3. Đan trong việc tạo hình:

    • dụ: "Những đường đạn đan vào nhau làm thành tấm lưới lửa".
    • đây, "đan" ám chỉ đến việc kết hợp các đường đạn lại để tạo thành lưới.
Biến thể của từ "đan":
  • Đan lát: Từ này thường chỉ hành động đan kết hợp với công việc chế biến chất liệu, như đan lát bàn ghế.
    • dụ: "Chiếc ghế này được đan lát rất đẹp".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lát: Có thể được dùng để chỉ việc sắp xếp các vật thể lại với nhau nhưng không nhất thiết phải luồn qua nhau như "đan".
    • dụ: "Lát gạch để tạo ra một mặt sàn".
Sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh trừu tượng, từ "đan" có thể được sử dụng để mô tả sự kết nối hoặc sự tương tác giữa các yếu tố khác nhau.
    • dụ: "Cuộc sống của chúng ta được đan xen bởi những mối liên hệ xã hội".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "đan", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa cách dùng của từ này, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau trong các tình huống khác nhau.

  1. đg. Làm cho vật hình thanh mỏng hoặc sợi luồn qua lại với nhau, kết lại thành tấm. Đan phên. Đan lưới. Áo len đan. Những đường đạn đan vào nhau làm thành tấm lưới lửa (b.).

Comments and discussion on the word "đan"