Từ "đan" trong tiếng Việt có nghĩa là làm cho các vật hình thanh mỏng hoặc sợi luồn qua lại với nhau để tạo thành một hình thức hay một sản phẩm nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các hoạt động thủ công, nghệ thuật hoặc sản xuất.
Các nghĩa và cách sử dụng của từ "đan":
Đan trong nghệ thuật thủ công:
Ví dụ: "Bà tôi rất khéo tay, thường đan giỏ từ tre".
Ở đây, "đan" có nghĩa là sắp xếp các thanh tre lại với nhau theo cách luồn vào nhau để tạo thành giỏ.
Ví dụ: "Áo len đan bằng sợi wool rất ấm vào mùa đông".
Trong trường hợp này, "đan" chỉ việc sử dụng sợi chỉ để tạo ra một loại vải hoặc áo.
Ví dụ: "Những đường đạn đan vào nhau làm thành tấm lưới lửa".
Ở đây, "đan" ám chỉ đến việc kết hợp các đường đạn lại để tạo thành lưới.
Biến thể của từ "đan":
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Sử dụng nâng cao:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "đan", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa và cách dùng của từ này, vì nó có thể mang nhiều nghĩa khác nhau trong các tình huống khác nhau.