Từ "òa" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, được phân thành hai dạng khác nhau là "òa1" và "òa2".
1. "òa1" (động từ):
Định nghĩa: Có nghĩa là ùa, ào, thường chỉ hành động nước hoặc một vật gì đó chảy hoặc tràn vào một không gian nào đó một cách nhanh chóng, mạnh mẽ.
Ví dụ:
2. "òa2" (tính từ):
Định nghĩa: Chỉ tiếng khóc to, đột ngột phát ra do xúc động bất ngờ, thường liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ như buồn bã, vui mừng, hoặc cảm động.
Ví dụ:
"Khi nghe tin mình được nhận học bổng, cô ấy khóc oà lên vì hạnh phúc."
"Biết tin mẹ mất, cô ta khóc oà lên trong đau đớn."
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn nói, từ "òa" có thể được sử dụng để mô tả những cảm xúc mãnh liệt hơn, như "chạy oà về phía người thân khi gặp lại sau nhiều năm".
Trong văn viết, từ "òa" có thể được dùng trong các tác phẩm văn học để thể hiện sự bùng nổ cảm xúc của nhân vật, ví dụ: "Nước mắt cô tuôn rơi, khóc oà trong vòng tay của người bạn."
Biến thể và từ liên quan:
Từ gần giống:
"Ào": Tương tự như "òa", nhưng có thể dùng để chỉ sự chuyển động nhanh chóng, mạnh mẽ hơn, thường không chỉ giới hạn trong nước mà còn có thể là người hoặc vật. Ví dụ: "Đám đông ào vào sân khi có thông báo miễn phí vé vào cửa."
Chú ý:
Khi sử dụng từ "òa", cần chú ý ngữ cảnh để phân biệt giữa hai nghĩa khác nhau của từ. Trong trường hợp mô tả nước hoặc vật gì đó, "òa" thường đi kèm với các từ chỉ lượng như "ngập", "tràn". Còn khi nói về cảm xúc, "òa" thường đi kèm với các động từ chỉ hành động như "khóc", "la" để thể hiện sự bùng nổ của cảm xúc.