Characters remaining: 500/500
Translation

ưa

Academic
Friendly

Từ "ưa" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ "ưa".

1. Định nghĩa
  • Ưa (động từ): Thích thú, sự ham muốn hoặc phù hợp với một cái đó. Từ này thường được dùng để diễn tả sở thích hoặc sự ưa chuộng của một người.
2. dụ sử dụng
  • Thích thú hợp với:

    • "Tôi ưa ăn trái cây, nhất là dưa hấu." (Ở đây, "ưa" có nghĩathích ăn trái cây.)
    • " ấy ưa khen mọi người xung quanh." (Có nghĩa ấy thích khen ngợi người khác.)
    • "Không ai ưa cái tính đó." (Có nghĩakhông ai thích tính cách đó.)
  • Phù hợp, thích hợp:

    • "Loại dưa này rất ưa đất cát." (Có nghĩaloại dưa này phù hợp với đất cát.)
    • "Giống cây này ưa khí hậu nhiệt đới." (Có nghĩagiống cây này thích hợp với khí hậu nhiệt đới.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Ưa có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ diễn tả ý nghĩa sâu hơn:
    • "Ưa thích" (thích một cách rõ ràng hơn): "Anh ấy ưa thích đi du lịch." (Anh ấy rất thích đi du lịch.)
    • "Ưa chuộng" (thích một cách phổ biến hơn): "Món ăn này rất được ưa chuộng trong mùa ." (Món ăn này thường được nhiều người thích trong mùa .)
4. Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể:

    • "Ưa" có thể được dùng với các tiền tố hoặc hậu tố để tạo ra các từ mới như "ưa thích", "ưu ái".
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Thích": Cũng có nghĩa tương tự như "ưa", nhưng có thể được dùng rộng rãi hơn.
    • "Chuộng": Cũng có nghĩathích nhưng thường dùng để diễn tả sự ưa chuộng của nhiều người, không chỉ cá nhân.
5. Từ gần giống
  • "Khoái": Cũng có nghĩathích, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh vui vẻ hoặc hài hước.
  • "Yêu": Mặc dù có nghĩa mạnh mẽ hơn, nhưng cũng có thể diễn tả sự thích thú.
6. Lưu ý

Khi sử dụng từ "ưa", bạn cần chú ý tới ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt được rõ ràng. Ngoài ra, "ưa" thường được dùng trong văn nói văn viết, nhưng cần chú ý khi dùng trong các tình huống trang trọng.

  1. đgt. 1.Thích thú hợp với, được ham chuộng hơn cả: ưa khen ưa nịnh không ai ưa cái tính đó. 2. Phù hợp, thích hợp trong điều kiện nào: Loại dưa này rất ưa đất cát Giống cây này ưa khí hậu nhiệt đới.

Comments and discussion on the word "ưa"