Characters remaining: 500/500
Translation

ì

Academic
Friendly

Từ "ì" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả trạng thái không cử động, không hoạt động, hoặc cảm giác chậm chạp, uể oải. Khi một người hoặc một vật "ì", có nghĩahọ không năng lượng, không sự hăng hái, hoặc không sự chuyển động.

Định nghĩa:
  • "ì": Tính từ chỉ trạng thái không cử động, không hoạt động, hoặc cảm giác chậm chạp, uể oải.
dụ sử dụng:
  1. Miêu tả trạng thái:
    • "Sau một ngày làm việc vất vả, tôi cảm thấy rất ì." (Tức là cảm thấy mệt mỏi không muốn làm ).
  2. Miêu tả hành động:
    • "Cậu ấy ngồi ì một chỗ, không chịu đứng dậy." (Có nghĩacậu ấy không muốn di chuyển, vẫn ngồi yên).
  3. Trong giao tiếp:
    • "Khi được hỏi về bài tập, ấy chỉ trả lời một cách ì ạch." (Có nghĩacâu trả lời không linh hoạt, không sự hào hứng).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "ì" có thể được dùng trong các tình huống diễn tả cảm giác mệt mỏi hoặc thiếu năng lượng, không chỉ về vật thể còn về con người, như trong câu:
    • "Tâm trạng tôi hôm nay thật sự rất ì." (Tức là cảm thấy buồn chán, không muốn làm ).
Biến thể từ liên quan:
  • "ì ạch": Thường được dùng để chỉ hành động chậm chạp, không nhanh nhẹn. dụ: " ấy đi bộ rất ì ạch do mang giày cao gót."
  • "trơ ra": Có nghĩakhông sự phản ứng, cũng gần nghĩa với "ì". dụ: "Anh ấy trơ ra khi nghe tin buồn."
Từ đồng nghĩa, gần giống:
  • Chậm chạp: Cũng chỉ trạng thái không nhanh nhẹn, có thể dùng thay cho "ì".
  • Uể oải: Miêu tả cảm giác mệt mỏi, thiếu sức sống.
Lưu ý:
  • Từ "ì" thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ trạng thái không mong muốn. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.
  1. tt, trgt Trơ ra, không cử động, không hoạt động: Nói , cứ ì ra, ngồi một chỗ.

Comments and discussion on the word "ì"