Từ "évacuer" trong tiếng Pháp là một động từ, có nghĩa chính là "thải ra", "bài xuất" hoặc "sơ tán". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sinh học đến an ninh, và có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào tình huống.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Bài xuất, thải ra: Trong ngữ cảnh sinh học, "évacuer" có thể chỉ việc cơ thể thải ra các chất không cần thiết, ví dụ như nước hay chất thải.
Sơ tán, tản cư: Trong ngữ cảnh an ninh, từ này thường được dùng khi nói về việc di chuyển người dân khỏi một khu vực nguy hiểm.
Ví dụ sử dụng:
"Le gouvernement a décidé d'évacuer la population de la zone à risque." (Chính phủ đã quyết định sơ tán dân cư khỏi khu vực có nguy cơ.)
"Après l'alerte à la bombe, les autorités ont évacué le bâtiment." (Sau cảnh báo có bom, các cơ quan chức năng đã sơ tán tòa nhà.)
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể của từ:
Évacuation (danh từ): Sự sơ tán, quá trình thải ra.
Évacuateur (danh từ): Thiết bị hoặc người có nhiệm vụ sơ tán hoặc thải ra.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dégager: Giải phóng, làm sạch.
Idioms và cụm động từ: