Characters remaining: 500/500
Translation

avachir

Academic
Friendly

Từ "avachir" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩalàm cho một người hoặc một vật trở nên mềm nhũn, uể oải hoặc nhu nhược. Từ này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cả theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

Định nghĩa:
  1. Nghĩa đen: Làm cho một vật trở nên mềm mại, không còn cứng cáp.
  2. Nghĩa bóng: Làm cho một người trở nên yếu đuối, thiếu năng lượng hoặc quyết tâm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "La chaleur a avachit le plastique." (Nhiệt độ đã làm cho nhựa bị mềm nhũn.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "Les échecs répétitifs l'ont avachit." (Những thất bại liên tiếp đã làm cho anh ta trở nên yếu đuối.)
    • "Son attitude avachie ne lui attire pas de respect." (Thái độ uể oải của anh ta không thu hút được sự tôn trọng.)
Các biến thể của từ:
  • Avachissement (danh từ): Sự mềm nhũn, sự uể oải.
    • Ví dụ: "Son avachissement a été visible lors de la réunion." (Sự uể oải của anh ta đã rõ ràng trong cuộc họp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Affaisser: Đánh bại, làm cho cái gì đó bị sụp xuống.
  • Fléchir: Làm cho cái gì đó bị cong, không còn cứng cáp.
  • Lassitude: Sự mệt mỏi, uể oải.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bối cảnh tâm lý, bạn có thể sử dụng "avachir" để diễn tả trạng thái cảm xúc của một người:
    • "Les pressions constantes peuvent avachir même les plus forts parmi nous." (Áp lực liên tục có thể làm cho ngay cả những người mạnh mẽ nhất cũng trở nên yếu đuối.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "avachir", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra những cụm từ phong phú: - Avachir sous le poids de...: Nghĩatrở nên yếu đuối dưới áp lực của điều đó.

ngoại động từ
  1. làm cho mềm nhũn; làm méo mó
  2. (nghĩa bóng) làm cho uể oải; làm cho nhu nhược

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "avachir"