Characters remaining: 500/500
Translation

éther

Academic
Friendly

Từ "éther" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le), nhiều nghĩa trong các lĩnh vực khác nhau như hóa học, vậthọc thơ ca. Dưới đâycác giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ cách sử dụng.

1. Định nghĩa các lĩnh vực sử dụng
  • Hóa học: Trong hóa học, "éther" chỉ một loại hợp chất hữu cơ, thường được sử dụng làm dung môi hoặc trong các phản ứng hóa học. Cụ thể, éthermột loại hợp chất chứa nhóm chức -O- giữa hai nhóm carbon.

    • "L'éther est utilisé comme solvant dans de nombreuses réactions chimiques." (Éther được sử dụng làm dung môi trong nhiều phản ứng hóa học.)
  • Vậthọc: Trong vật lý, "éther" có thể chỉ đến một khái niệmthuyết trong vậtcổ điển, nơi éther được coi là một môi trường không gian ánh sáng sóng điện từ lan truyền.

    • "Au XIXe siècle, les scientifiques croyaient que l'éther était nécessaire à la propagation de la lumière." (Vào thế kỷ 19, các nhà khoa học tin rằng éthercần thiết cho sự lan truyền của ánh sáng.)
  • Thơ ca: Trong văn học thơ ca, "éther" thường được sử dụng để chỉ một không gian cao siêu, nơi các ý tưởng, cảm xúc hoặc linh hồn có thể giao tiếp.

    • "Les poètes parlent souvent de l'éther comme d'un lieu de rencontre spirituelle." (Các nhà thơ thường nhắc đến éther như một nơi gặp gỡ tâm linh.)
2. Các biến thể từ gần giống
  • Éther (éther éthylique): Một biến thể phổ biến của éther, thường được gọi là éther éthylique, là một loại éther chứa nhóm ethyl.

  • Ester: Mặc dù sự tương đồng trong tên gọi, "ester" là một loại hợp chất hóa học khác, nhưng cũng thường được nhắc đến trong ngữ cảnh hóa học.

3. Từ đồng nghĩa gần gũi
  • Solvant: Từ này có nghĩa là "dung môi" trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học tương tự như éther.

  • Aether: Một từ cổ điển, đôi khi được sử dụng trong văn học, có nghĩa tương tự như éther trong ngữ cảnh không gian ánh sáng.

4. Cách sử dụng nâng cao
  • Éther dans la culture: Trong các tác phẩm văn học, éther có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh ý nghĩa sâu sắc hơn về sự kết nối giữa con người vũ trụ.
5. Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "éther" trong tiếng Pháp, nhưng trong văn cảnh thơ ca, có thể tìm thấy nhiều biểu hiện sử dụng từ này để tạo ra những hình ảnh phong phú.
Tổng kết

Từ "éther" trong tiếng Pháp mang nhiều nghĩa được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh được sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa của .

danh từ giống đực
  1. (hóa học; vậthọc) ête
  2. (thơ ca) không trung
  3. (hóa học, từ nghĩa ) như ester

Comments and discussion on the word "éther"