Characters remaining: 500/500
Translation

étayer

Academic
Friendly

Từ "étayer" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "chống đỡ" hoặc "hỗ trợ". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc khi nói đến việc củng cố một ý tưởng, một luận điểm bằng các chứng cứ hoặc tài liệu.

Định nghĩa
  • Étayer (ngoại động từ):
    • Chống đỡ (bằng cột chống): ví dụ, "étayer un mur" có nghĩa là "chống bức tường".
    • Hỗ trợ, làm nòng cốt cho một luận điểm, ý tưởng: ví dụ, "étayer une thèse" có nghĩa là "củng cố một luận án".
Ví dụ sử dụng
  1. Trong xây dựng:

    • Phrase: "Nous devons étayer le mur avant de commencer les travaux."
    • Dịch: "Chúng ta cần chống bức tường trước khi bắt đầu thi công."
  2. Trong học thuật:

    • Phrase: "Il a étayé son argument avec des données statistiques."
    • Dịch: "Anh ấy đã củng cố lập luận của mình bằng các dữ liệu thống kê."
Sử dụng nâng cao
  • Trong các bài luận hoặc nghiên cứu, "étayer" thường được dùng để diễn đạt việc hỗ trợ các quan điểm bằng các tài liệu, nghiên cứu hoặc ví dụ cụ thể.
  • Phrase: "Cette étude étaye l'idée que l'éducation est essentielle au développement personnel."
  • Dịch: "Nghiên cứu này củng cố ý tưởng rằng giáo dục rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân."
Phân biệt các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể:
    • "étayage" (danh từ): nghĩa là "sự chống đỡ" hoặc "sự hỗ trợ".
  • Từ đồng nghĩa:
    • "soutenir" (hỗ trợ, chống đỡ) "appuyer" (dựa vào, hỗ trợ) cũng có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh gần giống với "étayer".
Các từ gần giống
  • Soutenir: có nghĩahỗ trợ nhưng thường dùng trong ngữ cảnh không chỉ về vậtmà còn về tinh thần hay ý tưởng.
  • Appuyer: cũng có thể có nghĩa tương tự, nhưng thường mang nghĩa "dựa vào" hơn là "chống đỡ".
Idioms cụm động từ
  • Không cụm động từ cụ thể với "étayer", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để làm nghĩa.
  • Cụm từ: "étayer un point de vue" (củng cố một quan điểm), "étayer des preuves" (cung cấp chứng cứ hỗ trợ).
Tóm lại

Từ "étayer" là một động từ quan trọng trong tiếng Pháp, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ xây dựng cho đến lập luận học thuật.

ngoại động từ
  1. chống (bằng cột chống)
    • étayer un mur
      chống bức tường
  2. cho dựa trên, làm nòng cốt cho
    • Thèse étayée de bons documents
      luận án những tài liệu tốt làm nồng cốt

Words Containing "étayer"

Comments and discussion on the word "étayer"