Từ "étayer" trong tiếng Pháp là một động từ, có nghĩa chính là "chống đỡ" hoặc "hỗ trợ". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc khi nói đến việc củng cố một ý tưởng, một luận điểm bằng các chứng cứ hoặc tài liệu.
Định nghĩa
Étayer (ngoại động từ):
Chống đỡ (bằng cột chống): ví dụ, "étayer un mur" có nghĩa là "chống bức tường".
Hỗ trợ, làm nòng cốt cho một luận điểm, ý tưởng: ví dụ, "étayer une thèse" có nghĩa là "củng cố một luận án".
Ví dụ sử dụng
Sử dụng nâng cao
Trong các bài luận hoặc nghiên cứu, "étayer" thường được dùng để diễn đạt việc hỗ trợ các quan điểm bằng các tài liệu, nghiên cứu hoặc ví dụ cụ thể.
Phrase: "Cette étude étaye l'idée que l'éducation est essentielle au développement personnel."
Dịch: "Nghiên cứu này củng cố ý tưởng rằng giáo dục rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân."
Phân biệt các biến thể và từ đồng nghĩa
Các từ gần giống
Soutenir: có nghĩa là hỗ trợ nhưng thường dùng trong ngữ cảnh không chỉ về vật lý mà còn về tinh thần hay ý tưởng.
Appuyer: cũng có thể có nghĩa tương tự, nhưng thường mang nghĩa "dựa vào" hơn là "chống đỡ".
Idioms và cụm động từ
Không có cụm động từ cụ thể với "étayer", nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để làm rõ nghĩa.
Cụm từ: "étayer un point de vue" (củng cố một quan điểm), "étayer des preuves" (cung cấp chứng cứ hỗ trợ).
Tóm lại
Từ "étayer" là một động từ quan trọng trong tiếng Pháp, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ xây dựng cho đến lập luận học thuật.