Từ "étier" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "mương" hoặc "lạch ven biển." Đây là một từ ít phổ biến hơn trong tiếng Pháp, nhưng vẫn có thể gặp trong một số ngữ cảnh liên quan đến địa lý hoặc sinh thái.
Les étangs et les étier sont essentiels pour la biodiversité.
Nous avons découvert un étier rempli de poissons.
Hiện tại, "étier" không có nhiều idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan đến nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh sinh thái, bạn có thể gặp những cụm từ như: - "La protection des zones humides": Bảo vệ các vùng đất ngập nước, trong đó có các lạch ven biển.
Khi học từ "étier", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng và những từ liên quan đến môi trường sinh thái. "Étier" không phải là từ thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, nhưng nó có thể xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hoặc trong các cuộc thảo luận về sinh thái học.