French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự trang sức
- Dame d'atour
thị nữ trang sức (chăm lo việc trang sức cho hoàng hậu)
- (số nhiều; đùa cợt, hài hước) đồ nữ trang
- Parée de ses plus beaux atours
đeo đồ nữ trang đẹp nhất