Từ "élan" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa và ý nghĩa:
2. Cách sử dụng trong câu:
L'élan de cet artiste est palpable dans toutes ses œuvres. (Sự nhiệt huyết của nghệ sĩ này cảm nhận được trong tất cả các tác phẩm của ông ấy.)
Après une période difficile, elle a retrouvé son élan et sa passion pour le travail. (Sau một giai đoạn khó khăn, cô ấy đã tìm lại được đà và đam mê cho công việc.)
3. Biến thể và từ đồng nghĩa:
4. Các từ gần giống và thành ngữ:
5. Lưu ý:
Khi sử dụng "élan", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa phù hợp.
Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thể thao đến nghệ thuật hay trong đời sống hàng ngày để diễn tả cảm xúc và trạng thái tinh thần.