Characters remaining: 500/500
Translation

élan

Academic
Friendly

Từ "élan" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa ý nghĩa:
  • Élan (danh từ giống đực): Từ này có một số nghĩa chính:
    • Sự hăm hở, sự nhiệt tình: Thể hiện một trạng thái tràn đầy năng lượng, sự nhiệt huyết hoặc động lực khi thực hiện một hoạt động nào đó.
    • Đà (để nhảy): Trong ngữ cảnh thể thao hoặc nghệ thuật, "élan" có thể chỉ đến động lực, sự chuẩn bị để bắt đầu một hành động (như nhảy, chạy).
    • Động vật học: Chỉ về loài nai sừng tấm, một loại động vật lớn sống chủ yếucác khu rừng phía bắc.
2. Cách sử dụng trong câu:
  • Sử dụng cơ bản:

    • Il a pris son élan avant de sauter. (Anh ấy đã lấy đà trước khi nhảy.)
    • Ce jeune homme est plein d'élan et de motivation. (Chàng trai trẻ này tràn đầy nhiệt huyết động lực.)
  • Sử dụng nâng cao:

    • L'élan de cet artiste est palpable dans toutes ses œuvres. (Sự nhiệt huyết của nghệ sĩ này cảm nhận được trong tất cả các tác phẩm của ông ấy.)
    • Après une période difficile, elle a retrouvé son élan et sa passion pour le travail. (Sau một giai đoạn khó khăn, ấy đã tìm lại được đà đam mê cho công việc.)
3. Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ "élan" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể được kết hợp với các tính từ hoặc trạng từ để làm nghĩa hơn.
  • Từ đồng nghĩa:
    • Dynamisme (sự năng động)
    • Enthousiasme (sự hăng hái)
    • Impulsion (sự thúc đẩy)
4. Các từ gần giống thành ngữ:
  • Từ gần giống:

    • Élan vital (sinh lực): Khái niệm triết học chỉ sự sống năng lượng sáng tạo.
  • Thành ngữ:

    • Prendre son élan (lấy đà): Nghĩachuẩn bị để bắt đầu một hoạt động nào đó với năng lượng quyết tâm.
5. Lưu ý:
  • Khi sử dụng "élan", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa phù hợp.
  • Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thể thao đến nghệ thuật hay trong đời sống hàng ngày để diễn tả cảm xúc trạng thái tinh thần.
danh từ giống đực
  1. đà (để nhảy)
    • Prendre son élan
      lấy
  2. sự vươn lên
  3. sự hăm hở, sự nhiệt tình
    • Jeune homme plein d'élan
      thanh niên đầy nhiệt tình
  4. (động vật học) nai sừng tấm

Comments and discussion on the word "élan"