Characters remaining: 500/500
Translation

échelle

Academic
Friendly

Từ "échelle" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Thang (dụng cụ): "échelle" thường được dùng để chỉ một loại thang dùng để leo lên cao hay xuống thấp.

    • Ví dụ: "dresser une échelle contre un mur" có nghĩa là "dựng thang vào tường".
  2. Thang giá trị: Từ này cũng có thể chỉ đến các thang đo hoặc thang giá trị trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

    • Ví dụ: "échelle des valeurs" có nghĩa là "thang giá trị", "échelle des températures" nghĩa là "thang nhiệt độ".
  3. Thang âm nhạc: Trong âm nhạc, "échelle de sons" có thể hiểu là "thang âm".

    • Ví dụ: "L'échelle de sons en musique est fondamentale." (Thang âm trong âm nhạcrất quan trọng.)
  4. Thang tỷ lệ: Trong bản đồ hoặc mô hình, "échelle" cũng chỉ tỷ lệ giữa kích thước thực tế kích thước hiển thị.

    • Ví dụ: "L'échelle d'une carte" có nghĩa là "thước tỷ lệ của một bản đồ".
Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • échelle brisée: thang gấp (thang có thể gập lại).
  • échelle de sécurité: thang an toàn, thường dùng trong các công trình xây dựng hoặc cứu hộ.
  • échelle logarithmique: thang lôga, thường sử dụng trong toán học khoa học.
  • échelle graduée: thang chia độ, có thể dùng trong các thiết bị đo lường.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • escabeau: là một từ khác chỉ một loại thang nhỏ, thường được dùng trong nhà.
  • marches: bậc thang, là phần bạn đặt chân lên khi leo lên một cái thang hay cầu thang.
Một số thành ngữ liên quan
  • faire la courte échelle à quelqu'un: nghĩa đen là "chìa vai cho ai trèo", nhưng nghĩa bónggiúp đỡ ai đó, nâng đỡ họ trong một tình huống khó khăn.
  • monter à l'échelle: có nghĩa là "leo lên thang", nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ việc nâng cao một cái gì đó, như trong sự nghiệp hay dự án.
  • tirer l'échelle après quelqu'un: có nghĩa là "rút thang sau khi ai đó đã leo lên", trong ngữ cảnh này thường chỉ việc không giúp đỡ ai đó nữa.
Các ví dụ khác
  • "L'échelle à incendie est essentielle dans les bâtiments." (Thang chữa cháyrất quan trọng trong các tòa nhà.)
  • "La température est mesurée sur une échelle centigrade." (Nhiệt độ được đo trên thang bách phân.)
Kết luận

Từ "échelle" trong tiếng Pháp rất đa dạng phong phú với nhiều nghĩa khác nhau. không chỉ dùng để chỉ thang leo mà còn có thể chỉ các loại thang đo trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống cái
  1. thang
    • Dresser une échelle contre un mur
      dựng thang vào tường
    • Echelle brisée
      thang gấp, thang xếp
    • Echelle des valeurs
      thang giá trị
    • Echelle des températures
      thang nhiệt độ
    • Echelle de sons
      (âm nhạc) thang âm
    • Echelle des teintes
      thang màu
    • Echelle thermométrique
      thang nhiệt độ
    • Echelle logarithmique
      thang lôga
    • Echelle centigrade
      thang bách phân
    • Echelle graduée
      thang chia độ
    • Echelle hydrométrique
      thang thuỷ văn
    • Echelle à incendie
      thang chữa cháy
    • Echelle de sécurité
      thang an toàn
    • Echelle de sauvetage
      thang cứu nạn
    • Echelle d'embarcation
      thang lên tàu thuỷ
  2. thước tỷ lệ
    • Echelle d'une carte
      thước tỷ lệ của một bản đồ
    • Echelle de reproduction
      tỉ lệ phóng đại
  3. quy mô
    • Sur une grande échelle
      trên quy mô lớn
  4. (từ , nghĩa ) bến, cảng
    • Faire la courte échelle à quelqu'un
      chìa vai cho ai trèo
    • monter à l'échelle
      đùa cho là thực
    • tirer l'échelle après quelqu'un (quelque chose)
      (cho rằng) không ai () bằng

Comments and discussion on the word "échelle"