Từ "échelle" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa
Thang (dụng cụ): "échelle" thường được dùng để chỉ một loại thang dùng để leo lên cao hay xuống thấp.
Thang giá trị: Từ này cũng có thể chỉ đến các thang đo hoặc thang giá trị trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Thang âm nhạc: Trong âm nhạc, "échelle de sons" có thể hiểu là "thang âm".
Thang tỷ lệ: Trong bản đồ hoặc mô hình, "échelle" cũng chỉ tỷ lệ giữa kích thước thực tế và kích thước hiển thị.
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao
échelle brisée: thang gấp (thang có thể gập lại).
échelle de sécurité: thang an toàn, thường dùng trong các công trình xây dựng hoặc cứu hộ.
échelle logarithmique: thang lôga, thường sử dụng trong toán học và khoa học.
échelle graduée: thang chia độ, có thể dùng trong các thiết bị đo lường.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
escabeau: là một từ khác chỉ một loại thang nhỏ, thường được dùng trong nhà.
marches: bậc thang, là phần mà bạn đặt chân lên khi leo lên một cái thang hay cầu thang.
Một số thành ngữ liên quan
faire la courte échelle à quelqu'un: nghĩa đen là "chìa vai cho ai trèo", nhưng nghĩa bóng là giúp đỡ ai đó, nâng đỡ họ trong một tình huống khó khăn.
monter à l'échelle: có nghĩa là "leo lên thang", nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ việc nâng cao một cái gì đó, như trong sự nghiệp hay dự án.
tirer l'échelle après quelqu'un: có nghĩa là "rút thang sau khi ai đó đã leo lên", trong ngữ cảnh này thường chỉ việc không giúp đỡ ai đó nữa.
Các ví dụ khác
"L'échelle à incendie est essentielle dans les bâtiments." (Thang chữa cháy là rất quan trọng trong các tòa nhà.)
"La température est mesurée sur une échelle centigrade." (Nhiệt độ được đo trên thang bách phân.)
Kết luận
Từ "échelle" trong tiếng Pháp rất đa dạng và phong phú với nhiều nghĩa khác nhau. Nó không chỉ dùng để chỉ thang leo mà còn có thể chỉ các loại thang đo trong nhiều lĩnh vực khác nhau.