Characters remaining: 500/500
Translation

achillée

Academic
Friendly

Từ "achillée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, dùng để chỉ một loại cây tên gọi là "cây dương kỳ thảo" trong tiếng Việt. Cây này thuộc họ Asteraceae thường được biết đến với các tên khác như "cây ngải cứu" hoặc "cây bạch đầu ông".

Định nghĩa Tính chất

Achillée (tên khoa học: Achillea millefolium) là một loại cây thảo, thân cao khoảng 30 đến 80 cm, nhỏ hình lông chim hoa nhỏ màu trắng hoặc hồng, thường nở vào mùa hè. Cây này nổi tiếng không chỉ vì vẻ đẹp của mà còn công dụng trong y học dân gian.

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Français: "L'achillée est souvent utilisée en phytothérapie."
    • Tiếng Việt: "Cây dương kỳ thảo thường được sử dụng trong liệu pháp thực vật."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Français: "Les propriétés médicinales de l'achillée, telles que ses effets anti-inflammatoires, sont bien reconnues."
    • Tiếng Việt: "Các đặc tính dược liệu của cây dương kỳ thảo, chẳng hạn như tác dụng chống viêm, được công nhận rõ ràng."
Biến thể từ gần giống
  • Achillée millefolium: Tên khoa học của cây dương kỳ thảo.
  • Achillée asiatica: Một biến thể khác của cây dương kỳ thảo, thường được tìm thấychâu Á.
Từ đồng nghĩa
  • Millefeuille: Một từ đồng nghĩa chỉ cây dương kỳ thảo, mặc dù thường được sử dụng để chỉ một loại bánh ngọt nổi tiếng trong ẩm thực Pháp.
Cụm từ thành ngữ

Mặc dù không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến từ "achillée", bạn có thể lưu ý rằng trong văn hóa dân gian, cây này thường được nhắc đến trong các bài thuốc hoặc mẹo chữa bệnh.

Kết luận

Từ "achillée" không chỉ đơn thuầntên gọi của một loại cây mà còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa ứng dụng trong y học.

danh từ giống cái
  1. (thực vật học) cây dương kỳ thảo

Comments and discussion on the word "achillée"