Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for y in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
nào hay
này
này nọ
nây
nãy
nãy giờ
nói bẩy
nói bậy
nói chuyện
nói gở
nói láy
nóng chảy
nóng gáy
nóng nảy
nóng rẫy
nạy
nảy
nảy lửa
nảy mầm
nảy nòi
nảy nở
nảy ra
nảy sinh
nấu chảy
nấy
nẩy
nẩy mực
nậy
nắm tay
nặn chuyện
nặng tay
nếu vậy
nở
nở hoa
nở mũi
nở nang
nức nở
nữ y sĩ
nữ y tá
nồng cháy
nổi dậy
nới tay
nội quy
năm bảy
needly
ngay
ngay đơ
ngay cả
ngay khi
ngay lập tức
ngay lưng
ngay mặt
ngay ngáy
ngay ngắn
ngay râu
ngay tức khắc
ngay tức thì
ngay thật
ngay thẳng
ngay xương
ngà ngà say
ngày
ngày đêm
ngày đường
ngày càng
ngày công
ngày giờ
ngày giỗ
ngày hội
ngày kìa
ngày kia
ngày lễ
ngày mai
ngày mùa
ngày nay
ngày ngày
ngày rày
ngày sau
ngày sóc
ngày sinh
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last