Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for y in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
hưởng ứng
hưởng lạc
hưởng thọ
hưởng thụ
hưng khởi
in máy
in tay
kéo cầy
kính yêu
kíp chầy
kẽ hở
kế truyền
kết duyên
kỷ nguyên
khai huyệt
khao thưởng
khay
khay đèn
khái huyết
kháng nguyên
kháy
khâu tay
khéo tay
khéo xoay
khí huyết
khí quyển
khó khuây
khó thở
khóa tay
khôi nguyên
không chuyên
không tưởng
khảy
khấp khởi
khẩn yếu
khẩu truyền
khẩy
khởi đầu
khởi động
khởi điểm
khởi binh
khởi công
khởi hành
khởi hấn
khởi loạn
khởi nghĩa
khởi nguyên
khởi phát
khởi sắc
khởi sự
khởi tố
khởi thảo
khởi thủy
khởi xướng
khủy
khổ luyện
khổ sở
khăn tay
khen thưởng
khiếm khuyết
khoa trưởng
khoai tây
khoan tay
khoanh tay
khoáy
khuây
khuây khỏa
khuây khoả
khuấy
khuấy động
khuấy rối
khuy
khuy bấm
khuy tết
khuya
khuya khoắt
khuya sớm
khuyên
khuyên bảo
khuyên can
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last