Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for y in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
giày xéo
giáo giở
giây
giây giướng
giây lát
giây phút
giãi bày
giãy
giãy chết
giãy giụa
giãy nẩy
gió heo may
gió máy
gió xoáy
giả cầy
giả thuyết
giải khuây
giải nguyên
giải quyết
giải thưởng
giải vây
giản yếu
giảng dạy
giảo quyệt
giấy
giấy ảnh
giấy đánh máy
giấy đi đường
giấy bao gói
giấy báo
giấy bạc
giấy bản
giấy bồi
giấy bổi
giấy biên lai
giấy bướm
giấy cói
giấy chứng chỉ
giấy chứng minh
giấy chứng nhận
giấy da
giấy da bê
giấy dầu
giấy giá thú
giấy hoa tiên
giấy in
giấy kính
giấy kẻ ô
giấy khai sanh
giấy khai sinh
giấy khai tử
giấy khen
giấy lọc
giấy lộn
giấy má
giấy mời
giấy moi
giấy nến
giấy nháp
giấy phép
giấy quỳ
giấy quyến
giấy ráp
giấy sáp
giấy tàu bạch
giấy tín chỉ
giấy tờ
giấy than
giấy thông hành
giấy thấm
giấy thiếc
giấy trang kim
giấy vệ sinh
giấy viết thư
giẩy
giở
giở chứng
giở dạ
giở giói
giở giọng
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last