Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for y in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last
ngày Tết
ngày tháng
ngày thường
ngày trước
ngày vía
ngày vọng
ngày xanh
ngày xưa
ngáy
ngây
ngây dại
ngây mặt
ngây ngô
ngây ngất
ngây ngấy
ngây người
ngây thơ
ngó ngoáy
ngấm ngoảy
ngấm nguẩy
ngất nga ngất ngưởng
ngất ngưởng
ngấy
ngầy
ngầy ngà
ngật ngà ngất ngưởng
ngật ngưởng
ngậy
ngọ ngoạy
ngọc lan tây
ngỏm dậy
ngụy
ngụy binh
ngụy tạo
ngụy trang
ngụy triều
ngụy vận
ngủ dậy
ngứa ngáy
ngứa tay
ngừng tay
ngửa tay
ngự y
ngăn trở
nghí ngoáy
nghẹt thở
nghệ tây
nghỉ tay
nghị quyết
nghị trưởng
nghịch thuyết
ngoay ngoáy
ngoáy
ngoảy
ngoặc tay
ngoe ngoảy
ngu huynh
nguy hiểm
nguy nga
nguyên canh
nguyên chất
nguyên dạng
nguyên hình
nguyên nhân
nguyên nhân học
nguyên niên
nguyên quán
nguyên sinh
nguyên sinh động vật
nguyên sinh chất
nguyên soái
nguyên tắc
nguyên tử
nguyên tử atom
nguyên thủy
nguyên vật liệu
nguyện vọng
nguyệt bạch
nguyệt cầm
nguyệt liễm
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last