Characters remaining: 500/500
Translation

xế

Academic
Friendly

Từ "xế" trong tiếng Việt có nghĩa chính nghiêng về một bên hoặc chỉ thời điểm gần cuối của một khoảng thời gian nào đó. Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau.

Tóm lại, từ "xế" rất đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ miêu tả thời gian cho đến hình ảnh trong văn học.

  1. đgt Nghiêng về một bên: Bóng dâu đã xế ngang đầu (K); Vầng trăng bóng xế, khuyết chưa tròn (HXHương).

Comments and discussion on the word "xế"