Characters remaining: 500/500
Translation

xưa

Academic
Friendly

Từ "xưa" trong tiếng Việt có nghĩathời đã qua từ lâu, tức là chỉ về một thời điểm trong quá khứ, đặc biệt những thời điểm chúng ta không còn sống trong đó nữa. Từ "xưa" cũng có thể dùng để chỉ những thứ thuộc về thời gian trước, như trong các cụm từ "ngày xưa", "thời xưa", hay "người xưa".

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ (dt):

    • "xưa" có thể đứng riêng để chỉ thời gian đã qua. dụ: "Xưa, đất nước ta còn nghèo khó." (Ở đây, "xưa" ám chỉ về một thời điểm trong quá khứ khi đất nước chưa phát triển như hiện tại).
  2. Tính từ (tt):

    • "xưa" có thể được dùng để mô tả những thuộc về quá khứ. dụ: "Ngày xưa, nhiều truyền thuyết đẹp." (Ở đây, "ngày xưa" chỉ về một khoảng thời gian trong quá khứ chúng ta thường nghe kể).
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ "ngày xưa": Thường được dùng để bắt đầu một câu chuyện hoặc kỷ niệm. dụ: "Ngày xưa, một gái xinh đẹp sống trong một ngôi làng nhỏ."

  • Cụm từ "thời xưa": Chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ. dụ: "Thời xưa, con người sống gần gũi với thiên nhiên hơn."

  • Từ đồng nghĩa:

    • "cổ" (cũng chỉ về những thứ thuộc về quá khứ, nhưng thường mang ý nghĩa cụ thể hơn, dụ như "văn hóa cổ").
    • "xưa " (có thể hiểu những thứ đã kỹ, không còn mới mẻ).
Từ gần giống:
  • "": Có nghĩađã qua một thời gian sử dụng, không còn mới. dụ: "Chiếc áo này đã ."
  • "Quá khứ": Chỉ về thời gian đã trôi qua, nhưng không mang tính chất cụ thể như "xưa". dụ: "Quá khứ luôn một phần của cuộc sống."
dụ nâng cao sự phân biệt:
  • "Tôi thường nghe ông bà kể về những câu chuyện xưa ." (Ở đây, "xưa " để chỉ những câu chuyện đã rất lâu có thể không còn chính xác nữa).
  • "Xưa, người ta không nhiều phương tiện như bây giờ." (Chỉ ra sự khác biệt giữa quá khứ hiện tại).
Kết luận:

"Xưa" một từ rất phong phú trong tiếng Việt, không chỉ đơn thuần chỉ về thời gian còn mang theo nhiều cảm xúc, kỷ niệm văn hóa của dân tộc.

  1. dt Thời đã qua từ lâu: Xưa nhân dân ta còn chưa đông đúc lắm.
  2. tt Thuộc về thời trước xa: Ngày ; Thời xưa; Người xưa.

Comments and discussion on the word "xưa"