Characters remaining: 500/500
Translation

xéo

Academic
Friendly

Từ "xéo" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến hành động giẫm lên, rời khỏi một nơi nào đó, hoặc là một cách để mô tả vị trí, hình dạng.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống có thể "dẫm", "giẫm", nhưng "xéo" thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn, thể hiện sự không cẩn thận.
  • Từ đồng nghĩa có thể "rời" trong nghĩa rời khỏi một nơi nào đó, nhưng "xéo" mang tính chất nhanh chóng không trang trọng hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói, "xéo" có thể được dùng một cách hài hước hoặc châm biếm để chỉ việc ai đó rời bỏ trách nhiệm hoặc không muốn tham gia vào một tình huống nào đó.
  • dụ: "Đến giờ họp anh ấy vẫn chưa đến, chắc lại xéo mất rồi." (Ngụ ý rằng người đó không ý định tham dự cuộc họp).
  1. 1 đg. (kng.). Giẫm mạnh, giẫm bừa lên. Xéo phải gai. Xéo nát thảm cỏ. Sợ quá, xéo lên nhau chạy.
  2. 2 đg. (thgt.). Rời nhanh khỏi nơi nào đó (hàm ý coi khinh). Ăn xong xéo mất tăm. Tìm đường xéo.
  3. 3 t. (ph.). Chéo. Nhìn xéo về một bên. Cắt xéo.

Comments and discussion on the word "xéo"