Characters remaining: 500/500
Translation

xát

Academic
Friendly

Từ "xát" trong tiếng Việt có nghĩa chính hành động chà mạnh hoặc cọ đi cọ lại một vật nào đó. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ minh họa cho từng nghĩa của từ "xát":

1. Nghĩa chà mạnh, cọ đi cọ lại
  • Định nghĩa: Xát có thể hiểu hành động sử dụng một vật để cọ hoặc chà một bề mặt nào đó, thường để làm sạch, làm nhuyễn hoặc tạo ra một hiệu ứng nào đó.
  • dụ:
    • Xát muối: Hành động rắc muối lên thực phẩm cọ để gia vị thấm vào. dụ: "Trước khi nấu, tôi thường xát muối vào thịt để thịt vị ngon hơn."
    • Xát vỏ đậu: Hành động cọ hoặc chà vỏ của đậu để tách phần vỏ ra khỏi nhân. dụ: "Để làm món chè, chúng ta cần xát vỏ đậu xanh trước khi nấu."
2. Nghĩa áp vào xoa
  • Định nghĩa: Trong trường hợp này, "xát" có nghĩaáp một vật nào đó lên bề mặt xoa nhẹ.
  • dụ:
    • Xát -phòng: Hành động dùng phòng để chà lên bề mặt, thường để làm sạch. dụ: "Khi giặt quần áo, tôi thường xát -phòng lên vết bẩn để dễ dàng giặt sạch hơn."
Biến thể từ liên quan
  • Biến thể: Từ "xát" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "xát muối", "xát -phòng".
  • Từ gần giống: Có thể nhắc đến từ "cọ", "chà", "xoa". Tuy nhiên, "cọ" "chà" thường chỉ hành động cọ rửa không nhất thiết phải sử dụng một chất nào đó như muối hay phòng, còn "xoa" thường nhẹ nhàng hơn.
Từ đồng nghĩa
  • Cọ: Hành động chà xát, làm sạch.
  • Chà: Hành động tương tự nhưng có thể không áp dụng chất nào.
  • Rửa: Hành động làm sạch với nước.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn phong trang trọng hoặc trong các lĩnh vực chuyên môn, "xát" có thể được dùng để mô tả các quá trình vật hoặc hóa học, dụ: "Xát bột khoáng vào bề mặt để tăng độ bền của vật liệu."
Lưu ý

Khi sử dụng từ "xát", bạn nên chú ý về ngữ cảnh để không gây nhầm lẫn với các từ có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau. Từ này thường mang tính chất hành động có thể liên quan đến những chất liệu cụ thể bạn sử dụng trong quá trình xát.

  1. đgt 1. Chà mạnh, cọ đi cọ lại: Xát muối; Xát vỏ đậu 2. áp vào xoa: Xát -phòng.

Comments and discussion on the word "xát"