Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for xung phong in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
xung phong
hoãn xung
xung đột
Phong thu
phong
phong cách
xung khắc
nông nô
tiên phong
bề
Trịnh Kiểm
phong kiến
vây
phong lưu
hô
hầm
Nguyên Hà
phong tỏa
phong nhã
bung xung
sân phong
Tương Hà
thoạt tiên
xung yếu
kị sĩ
phong ba
phỉ phong
trang
phong trào
tấn phong
phong tình
văn phong
Mân phong
phong cảnh
Châu Thư Đồng
trọng trấn
mù
phong bì
thuần phong
phong phanh
Thánh Gióng
mâu thuẫn
phu nhân
phong vận
nền
phong thái
phong độ
niêm phong
phong phú
Động khóa nguồn phong
biên phong
phong hóa
Bệnh Thầy Trương
Đinh Điền
truy phong
phúng dụ
hầu
lãnh đạo
duy tân
Quang Phong
phong thổ
Tiếng Phong Hạc
phong tục
chư hầu
Trần Nhật Duật
Tiền Phong
tập ấm
phong hoa
mệnh phụ
tập tước
phong sương
bách tính
Phong Trắc
phong nhị
sắc phong
mật ong
vùng
duyên bình
đàn áp
oai phong
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last