Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
xuất trình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • présenter; exhiber; produire
    • Xuất trình giấy tờ
      présenter ses papiers
    • Xuất trình hộ chiếu
      exhiber un passeport
    • Xuất trình giấy chứng minh
      produire une pièce d'identité
Related search result for "xuất trình"
Comments and discussion on the word "xuất trình"