Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
reparaître
Jump to user comments
nội động từ
  • xuất hiện lại
    • Le soleil reparaît
      mặt trời xuất hiện lại
    • trait d'un ancêtre qui reparaît chez ses descendants
      một nét của tổ tiên xuất hiện ở con cái
Related search result for "reparaître"
Comments and discussion on the word "reparaître"