Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xo in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ống xoắn
đường xoắn ốc
đường xoi
bàn xoa
bàn xoay
bào xoi
bán xon
bật lò-xo
bổ xoài
bột xoa
cải xoong
cười xoà
dạ xoa
diếp xoăn
ghế xoay
giâu gia xoan
gió xoáy
giun xoắn
hạch xoài
hột xoài
hột xoàn
khéo xoay
làm xong
loàng xoàng
loảng xoảng
lon xon
mít xoài
mùi-xoa
nằm xoài
sợi xoắn
thớ xoắn
thuốc xoa
trái xoan
tròn xoay
tròn xoe
trùng xoắn
trắng xoá
vần xoay
xí xoá
xùm xoà
xẩm xoan
xềnh xoàng
xủng xoảng
xồm xoàm
xo
xo
xo ro
xo vai
xoa
xoa
xoa bóp
xoa dịu
xoa xoa
xoa xuýt
xoan
xoan đào
xoan lát
xoang
xoang tràng
xoang xoảng
xoay
xoay
xoay chiều
xoay chuyển
xoay lưng
xoay quanh
xoay quanh
xoay trần
xoay trở
xoay vần
xoay xở
xoay xở
xoay xỏa
xoay xoáy
xoà
xoài
xoài
xoài tượng
xoài xiêm
xoàn
First
< Previous
1
2
Next >
Last