Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
xoắn ốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • spiral; spiralé; hélicoïdal; en spirale; en vrille
    • Cầu thang xoắn ốc
      escalier en spirale (en vrille)
    • cuộn xoắn ốc
      spirale
    • Những cuộn khói xoắn ốc
      des spirales de fumée
    • Đường xoắn ốc (toán học)
      spirale; hélice
Related search result for "xoắn ốc"
Comments and discussion on the word "xoắn ốc"