French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- xoắn đi xoắn lại; vặn đi vặn lại
- Tortiller ses cheveux
xoắn đi xoắn lại tóc
- Tortiller ses doigts
vặn đi vặn lại ngón tay
- (thông tục) ngốn nhanh
- Tortiller un rôti
ngốn nhanh món thịt quay
- tortiller des hanches, tortiller des fesses
đi uốn éo
nội động từ
- trù trừ, chần chừ
- Il n'y a pas à tortiller, il faut agir
không còn trù trừ nữa phải hành động thôi
- tortiller de l'oeil
(tiếng lóng, biệt ngữ) chết