Characters remaining: 500/500
Translation

désentortiller

Academic
Friendly

Từ "désentortiller" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "gỡ rối" hoặc "gỡ" những thứ bị rối hoặc quấn lại với nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế khi bạn cần phải tháo gỡ các vật thể như dây, chỉ hoặc các cuộn len.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Désentortiller du fil: Gỡ rối chỉ.

    • Ví dụ: "J'ai passé des heures à désentortiller le fil de la pelote." (Tôi đã dành nhiều giờ để gỡ rối chỉ từ cuộn len.)
  2. Désentortiller un écheveau de laine: Gỡ một cuộn len.

    • Ví dụ: "Avant de tricoter, il faut désentortiller l'écheveau de laine." (Trước khi đan, bạn cần gỡ cuộn len.)
Các biến thể của từ
  • Désentortillage (danh từ): Quá trình gỡ rối.
    • Ví dụ: "Le désentortillage des fils est nécessaire avant de commencer." (Việc gỡ rối các sợi chỉcần thiết trước khi bắt đầu.)
Nghĩa khác
  • Trong một nghĩa rộng hơn, "désentortiller" có thể được áp dụng cho bất kỳ tình huống nào cần gỡ rối hay giải quyết vấn đề phức tạp.
    • Ví dụ: "Il a désentortiller la situation pour trouver une solution." (Anh ấy đã phải gỡ rối tình huống để tìm ra giải pháp.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Démêler: Cũng có nghĩagỡ rối, nhưng thường dùng cho tóc hoặc các vật thể mềm.

    • Ví dụ: "Elle a démêlé ses cheveux." ( ấy đã gỡ rối tóc của mình.)
  • Défaire: Có nghĩatháo gỡ, bỏ ra, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc gỡ rối.

    • Ví dụ: "Il a défait le paquet." (Anh ấy đã mở gói hàng.)
Idioms phrased verbs
  • "Gérer une situation compliquée" (Quảntình huống phức tạp) có thể được sử dụng tương tự như "désentortiller" trong ngữ cảnh giải quyết vấn đề.
Lưu ý

Khi sử dụng "désentortiller", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này được áp dụng. Trong tiếng Pháp, từ này không chỉ đơn thuầngỡ rối vậtmà còn có thể mang nghĩa ẩn dụ trong các tình huống phức tạp khác.

ngoại động từ
  1. gỡ rối, gỡ
    • Désentortiller du fil
      gỡ chỉ
    • Désentortiller un écheveau de laine
      gỡ một cuộn len

Antonyms

Comments and discussion on the word "désentortiller"