Từ "torsion" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la torsion) và thường được dịch sang tiếng Việt là "sự xoắn" hoặc "lực xoắn". Dưới đây là một số giải thích và ví dụ sử dụng từ này:
Định nghĩa
Sự xoắn: Đây là trạng thái khi một vật thể bị vặn hoặc xoáy quanh một trục.
Lực xoắn: Là lực gây ra sự xoắn trên một vật thể.
Độ xoắn: Trong toán học, "torsion" có thể chỉ đến hệ số xoắn (coefficient de torsion), dùng để đo lường độ xoắn của một đường cong.
Ngẫu lực xoắn: Trong vật lý, "couple de torsion" dùng để chỉ một cặp lực gây ra sự xoắn.
Ví dụ sử dụng
Phân biệt các biến thể
Torsionnel: Tính từ "torsionnel" (thuộc về sự xoắn) được sử dụng để mô tả các hiện tượng liên quan đến sự xoắn. Ví dụ: "les contraintes torsionnelles" (các áp lực xoắn).
Torsionner: Động từ "torsionner" có nghĩa là "vặn" hoặc "xoắn". Ví dụ: "Il a torsionné le fil." (Anh ấy đã vặn sợi dây.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Twist (tiếng Anh): Từ này có nghĩa tương tự, dùng để chỉ hành động vặn hoặc xoắn.
Virement (tiếng Pháp) có thể chỉ một sự thay đổi hướng, nhưng không hoàn toàn giống với "torsion".
Cụm từ và thành ngữ
"Avoir la tête qui tourne": Hình ảnh của sự xoắn trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc tình trạng say sẩm.
"Torsion de la bouche": Sự méo miệng, thường dùng khi một người nhăn mặt vì đau hoặc khó chịu.
Cách sử dụng nâng cao
Trong các lĩnh vực kỹ thuật, từ "torsion" có thể được sử dụng trong các bài nghiên cứu, báo cáo kỹ thuật về vật liệu hoặc trong thiết kế cơ khí để mô tả các tính chất của vật liệu dưới ảnh hưởng của lực xoắn.