Characters remaining: 500/500
Translation

torsion

/'tɔ:ʃn/
Academic
Friendly

Từ "torsion" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la torsion) thường được dịch sang tiếng Việt là "sự xoắn" hoặc "lực xoắn". Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa
  • Sự xoắn: Đâytrạng thái khi một vật thể bị vặn hoặc xoáy quanh một trục.
  • Lực xoắn: Là lực gây ra sự xoắn trên một vật thể.
  • Độ xoắn: Trong toán học, "torsion" có thể chỉ đến hệ số xoắn (coefficient de torsion), dùng để đo lường độ xoắn của một đường cong.
  • Ngẫu lực xoắn: Trong vật lý, "couple de torsion" dùng để chỉ một cặp lực gây ra sự xoắn.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong vật:

    • "La torsion d'une poutre peut causer sa déformation." (Sự xoắn của một thanh có thể gây ra sự biến dạng của .)
  2. Trong y học:

    • "La torsion du pied peut entraîner des blessures." (Sự khoèo chân có thể dẫn đến chấn thương.)
  3. Trong ngữ cảnh toán học:

    • "Le coefficient de torsion d'une courbe est une mesure de sa courbure." (Hệ số xoắn của một đường congthước đo độ cong của .)
Phân biệt các biến thể
  • Torsionnel: Tính từ "torsionnel" (thuộc về sự xoắn) được sử dụng để mô tả các hiện tượng liên quan đến sự xoắn. Ví dụ: "les contraintes torsionnelles" (các áp lực xoắn).
  • Torsionner: Động từ "torsionner" có nghĩa là "vặn" hoặc "xoắn". Ví dụ: "Il a torsionné le fil." (Anh ấy đã vặn sợi dây.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Twist (tiếng Anh): Từ này có nghĩa tương tự, dùng để chỉ hành động vặn hoặc xoắn.
  • Virement (tiếng Pháp) có thể chỉ một sự thay đổi hướng, nhưng không hoàn toàn giống với "torsion".
Cụm từ thành ngữ
  • "Avoir la tête qui tourne": Hình ảnh của sự xoắn trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc tình trạng say sẩm.
  • "Torsion de la bouche": Sự méo miệng, thường dùng khi một người nhăn mặt đau hoặc khó chịu.
Cách sử dụng nâng cao

Trong các lĩnh vực kỹ thuật, từ "torsion" có thể được sử dụng trong các bài nghiên cứu, báo cáo kỹ thuật về vật liệu hoặc trong thiết kế cơ khí để mô tả các tính chất của vật liệu dưới ảnh hưởng của lực xoắn.

danh từ giống cái
  1. sự xoắn, lực xoắn, độ xoắn
    • Coefficeint de torsion
      (toán học) hệ số xoắn
    • Couple de torsion
      (vậthọc) ngẫu lực xoắn
  2. sự xe (chỉ); sự vặn (thừng)
  3. sự khoèo; sự méo
    • Torsion du pied
      sự khoèo chân (khi vật)
    • Torsion de la bouche
      sự méo miệng lại khi nhăn mặt

Comments and discussion on the word "torsion"