Characters remaining: 500/500
Translation

dérision

Academic
Friendly

Từ "dérision" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la dérision). Từ này có nghĩasự cười nhạo, chế giễu, hoặc coi thường một điều đó, thườngtheo cách hài hước hoặc châm biếm. Khi một người hay một ý tưởng bị "tourné en dérision", điều đó có nghĩahọ bị cười nhạo hoặc bị xem nhẹ một cách không tôn trọng.

Định nghĩa:
  • Dérision: Sự cười nhạo, chế giễu, hoặc sự coi thường.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il a été victime de la dérision de ses camarades. (Anh ấy đã trở thành nạn nhân của sự cười nhạo từ các bạn cùng lớp.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • Les critiques ont tourné en dérision son dernier film, le qualifiant de navet. (Các nhà phê bình đã chế nhạo bộ phim mới nhất của anh ấy, cho rằng một sản phẩm tồi tệ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Tourner en dérision: Đâymột cụm động từ có nghĩa là "cười nhạo" hoặc "chế giễu" một ai đó hoặc một cái gì đó. Ví dụ:
    • Les politiciens sont souvent tournés en dérision par les médias. (Các chính trị gia thường bị truyền thông chế nhạo.)
Phân biệt các biến thể:
  • Dérisoire (tính từ): Có nghĩa là "đáng cười" hoặc "không đáng giá". Ví dụ:
    • Le prix de ce produit est dérisoire comparé à sa qualité. (Giá của sản phẩm nàykhông đáng so với chất lượng của .)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Moquerie (danh từ): Có nghĩasự chế nhạo, cười nhạo.
  • Raillerie (danh từ): Cũng có nghĩasự chế nhạo, nhưng thường mang tính châm biếm hơn.
Idioms cụm từ:
  • Être l'objet de la dérision: Trở thành đối tượng của sự cười nhạo.
  • Dérision des idées: Cười nhạo những ý tưởng.
Tổng kết:

"Dérision" là một từ thể hiện sự chế nhạo, cười nhạo một cách không tôn trọng, thường sử dụng trong các ngữ cảnh hài hước hoặc châm biếm.

danh từ giống cái
  1. sự cười nhạo
    • Tourner en dérision
      cười nhạo
  2. vật không đáng
    • Dix francs! c'est une dérision
      Mười frăng thì đáng !

Comments and discussion on the word "dérision"