Characters remaining: 500/500
Translation

rétorsion

Academic
Friendly

Từ "rétorsion" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự trả đũa", thường được sử dụng trong bối cảnh quan hệ quốc tế hoặc chính trị. thể hiện hành động một quốc gia thực hiện để đáp trả lại hành động của một quốc gia khác, thườngmột cách tiêu cực hoặc mang tính chất đối kháng.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản: "Rétorsion" được dùng để chỉ những biện pháp một quốc gia áp dụng nhằm đáp trả lại các biện pháp hoặc hành động không công bằng từ một quốc gia khác. Ví dụ, nếu một quốc gia áp đặt thuế cao lên hàng hóa nhập khẩu, quốc gia bị ảnh hưởng có thể thực hiện "rétorsion" bằng cách áp dụng các biện pháp tương tự.

  2. Nghĩa mở rộng: Ngoài nghĩa chính, từ này cũng có thể được hiểusự "bẻ lại" hoặc "vặn lại" trong một số tình huống khác, ví dụ trong các cuộc tranh luận hay các cuộc đối đáp, khi ai đó phản bác lại ý kiến của người khác một cách mạnh mẽ.

Ví dụ sử dụng:
  • Trong quan hệ quốc tế:

    • "La France a décidé de prendre des mesures de rétorsion contre les États-Unis à cause des nouvelles taxes."
    • (Pháp đã quyết định thực hiện các biện pháp trả đũa chống lại Hoa Kỳ những thuế mới.)
  • Trong tranh luận:

    • "Sa rétorsion était si habile qu'il a réussi à convaincre tout le monde."
    • (Sự phản bác của anh ấy khéo léo đến nỗi đã thuyết phục được tất cả mọi người.)
Phân biệt các biến thể:
  • Rétorquer: Động từ "rétorquer" có nghĩa là "phản bác" hay "đáp lại". Ví dụ: "Il a rétorqué avec intelligence." (Anh ấy đã phản bác một cách thông minh.)
  • Rétorsif: Tính từ "rétorsif" mô tả một điều đó tính chất trả đũa.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Réaction: Có thể dịch là "phản ứng", nhưng không nhất thiết phải mang tính chất đối kháng như "rétorsion".
  • Vengeance: "Sự trả thù", có nghĩa mạnh hơn thường mang tính cá nhân.
  • Riposte: Một từ khác có nghĩa "đáp lại", thường dùng trong ngữ cảnh tranh luận hoặc đấu tranh.
Các idioms cụm động từ:
  • Avoir la rétorsion à l'esprit: " sự trả đũa trong tâm trí" - nghĩađang chuẩn bị cho hành động đáp trả.
  • Être en mode rétorsion: "Ở chế độ trả đũa" - nghĩasẵn sàng để đáp trả lại.
Kết luận:

Từ "rétorsion" không chỉ đơn thuầnsự trả đũa giữa các quốc gia mà còn có thể áp dụng trong các bối cảnh khác nhau, từ chính trị đến cuộc sống hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. sự trả đũa (giữa hai quốc gia)
  2. (từ , nghĩa ) sự bẻ lại, sự vặn lại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "rétorsion"