Characters remaining: 500/500
Translation

distorsion

Academic
Friendly

Từ "distorsion" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la distorsion). Từ này có nghĩa chính là sự biến dạng, sự méo mó hoặc sự không cân đối. được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vậtđến xã hội, có thể mang cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa đen:

    • "Distorsion" có thể chỉ sự biến dạng của một vật thể hoặc hình ảnh, ví dụ như "distorsion de la face" (sự vẹo mặt) hoặc "distorsion de l'image" (sự méo của hình ảnh).
    • Ví dụ: "La distorsion de l'image est causée par un mauvais angle de prise de vue." (Sự méo của hình ảnh do góc chụp không đúng.)
  2. Nghĩa bóng:

    • Từ này cũng có thể chỉ sự mất cân đối hoặc sự không đồng nhất giữa các yếu tố khác nhau. Ví dụ, "distorsion entre l'agriculture et l'industrie" (sự mất cân đối giữa nông nghiệp công nghiệp) đề cập đến sự không cân bằng trong phát triển giữa hai lĩnh vực này.
    • Ví dụ: "La distorsion dans l'économie entre les secteurs est préoccupante." (Sự mất cân đối trong nền kinh tế giữa các lĩnh vựcđiều đáng lo ngại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kinh tế học: "distorsion de marché" (sự méo mó thị trường) chỉ tình trạng giá cả hoặc nguồn cung không phản ánh đúng giá trị thực tế do các yếu tố bên ngoài.
  • Trong xã hội: "distorsion des perceptions" (sự méo mó trong nhận thức) có thể chỉ ra rằng cách mọi người nhìn nhận một vấn đề có thể bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mots proches:

    • "déformation" (sự biến dạng) - thường được dùng trong ngữ cảnh vật lý hơn.
    • "écart" (sự chênh lệch) - chỉ sự khác biệt hoặc khoảng cách giữa hai yếu tố.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "distortion" (có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng "distorsion" thường được dùng hơn trong văn phong chính thức).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm động từ cụ thể đi kèm với "distorsion", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như:
    • "faire une distorsion" (gây ra sự méo mó) - chỉ hành động tạo ra sự biến dạng.
Lưu ý:

Khi sử dụng "distorsion", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác bạn muốn truyền đạt.

danh từ giống cái
  1. sự vẹo
    • distorsion de la face
      sự vẹo mặt
  2. sự méo (ảnh, hình tiếng...)
  3. (nghĩa bóng) sự trẹo nhau, sự mất cân đối
    • Distorsion entre l'agriculture et l'industrie
      sự mất cân đối giữa nông nghiệp công nghiệp

Comments and discussion on the word "distorsion"