Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
writer
/'raitə/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà văn; tác giả
  • người viết, người thảo (bức thư, văn kiện)
    • good writer
      người viết chữ tốt
  • người thư ký
  • sách dạy viết (một ngôn ngữ nào)
    • French writer
      sách dạy viết tiếng Pháp
IDIOMS
  • writer's cramp
    • sự tê tay vì viết nhiều
Related search result for "writer"
Comments and discussion on the word "writer"