Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ghost-writer
/'goust,raitə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn
Related search result for "ghost-writer"
Comments and discussion on the word "ghost-writer"