Characters remaining: 500/500
Translation

leader-writer

/'li:də,raitə/
Academic
Friendly

Từ "leader-writer"

Định nghĩa:Từ "leader-writer" (danh từ) thường chỉ người viết các bài xã luận, bình luận trong các tờ báo, tạp chí. Họ những người nhiệm vụ viết về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc các chủ đề quan trọng khác, nhằm định hình quan điểm của độc giả hoặc khuyến khích họ suy nghĩ về các vấn đề này.

Cách sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "The leader-writer of the newspaper expressed strong opinions about climate change." (Người viết xã luận của tờ báo đã bày tỏ những quan điểm mạnh mẽ về biến đổi khí hậu.)

Biến thể từ gần giống: - Opinion writer: Người viết ý kiến, tương tự như leader-writer nhưng có thể không tập trung vào các vấn đề xã hội hoặc chính trị. - Editorialist: Cũng người viết bài xã luận nhưng có thể nhấn mạnh vào phong cách viết quan điểm cá nhân hơn. - Columnist: Người viết chuyên mục, thường một phần riêng trong báo hoặc tạp chí, có thể không chỉ viết về các vấn đề xã hội còn về các chủ đề khác như giải trí, đời sống...

Từ đồng nghĩa: - Commentator (nhà bình luận) - Critic (nhà phê bình)

Idioms phrasal verbs liên quan: - "Speak out": lên tiếng về một vấn đề. dụ: "The leader-writer spoke out against corruption in the government." (Người viết xã luận đã lên tiếng phản đối tham nhũng trong chính phủ.) - "Put pen to paper": bắt đầu viết. dụ: "The leader-writer decided to put pen to paper to address the current issues." (Người viết xã luận quyết định bắt đầu viết để đề cập đến các vấn đề hiện tại.)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các bài viết, người viết xã luận thường sử dụng các kỹ thuật lập luận mạnh mẽ để thuyết phục độc giả. Họ có thể sử dụng các số liệu thống , dụ cụ thể hoặc trích dẫn từ các chuyên gia để tăng sức thuyết phục cho quan điểm của mình.

danh từ
  1. người viết xã luận

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "leader-writer"