Characters remaining: 500/500
Translation

wizard

/'wiz d/
Academic
Friendly

Từ "wizard" trong tiếng Anh hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Biến thể của từ:
  • Wizardry (danh từ): Nghệ thuật hoặc khả năng của một thầy phù thuỷ. dụ:

    • The wizardry of the magician amazed the audience. (Nghệ thuật của ảo thuật gia đã khiến khán giả kinh ngạc.)
  • Wizardlike (tính từ): Mang tính chất giống như thầy phù thuỷ. dụ:

    • He had a wizardlike ability to solve problems. (Anh ấy khả năng giống như thầy phù thuỷ trong việc giải quyết vấn đề.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sorcerer: Cũng chỉ một người sử dụng ma thuật, nhưng thường mang nghĩa phần đen tối hơn.
  • Magician: Người biểu diễn ảo thuật, có thể không sử dụng ma thuật thực sự.
  • Enchanter: Người khả năng làm hoặc hoặc ảnh hưởng đến người khác bằng phép thuật.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh công nghệ, "wizard" cũng có thể chỉ một chương trình hoặc hướng dẫn giúp người dùng thực hiện một nhiệm vụ, như "setup wizard" (trình hướng dẫn cài đặt).
    • The setup wizard will guide you through the installation process. (Trình hướng dẫn cài đặt sẽ hướng dẫn bạn qua quá trình cài đặt.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "wizard", bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc làm điều đó một cách tài tình hoặc khéo léo, chẳng hạn như: - To work magic: Làm điều đó tuyệt vời hoặc khó tin.

danh từ
  1. thầy phù thuỷ
  2. người tài lạ
    • I am no wizard
      tôi tài cán đâu
tính từ
  1. (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kỳ lạ

Comments and discussion on the word "wizard"