Characters remaining: 500/500
Translation

necromancer

/'nekroumænsə/
Academic
Friendly

Từ "necromancer" trong tiếng Anh có nghĩa "thầy đồng gọi hồn" hoặc "người khả năng giao tiếp với người chết". Đây một từ được sử dụng trong bối cảnh huyền bí, thường liên quan đến việc sử dụng phép thuật để nói chuyện với linh hồn hoặc gọi hồn từ cõi chết.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Necromancer" một danh từ chỉ những người khả năng thực hiện các nghi lễ hoặc phép thuật để gọi hồn người chết hoặc khám phá những điều bí ẩn từ quá khứ thông qua linh hồn.
  • Nguồn gốc: Từ này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "nekros" có nghĩa "xác chết" "manteia" có nghĩa "tiên tri" hoặc "dự đoán".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The necromancer summoned the spirit of a long-dead king."
    • (Thầy đồng gọi hồn đã triệu hồi linh hồn của một vị vua đã chết từ lâu.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In the dark forest, the necromancer practiced his forbidden arts, seeking to uncover the secrets of the afterlife."
    • (Trong khu rừng tối tăm, thầy đồng gọi hồn đã thực hành nghệ thuật bị cấm của mình, mong muốn khám phá những bí mật của kiếp sau.)
Biến thể từ liên quan:
  • Necromancy (danh từ): Nghệ thuật hoặc hành động của thầy đồng gọi hồn. dụ: "Necromancy was often viewed with suspicion in ancient societies." (Nghệ thuật gọi hồn thường bị nhìn nhận với sự nghi ngờ trong các xã hội cổ đại.)
  • Necromancer's (tính từ): Liên quan đến thầy đồng gọi hồn. dụ: "The necromancer's rituals were shrouded in mystery." (Các nghi lễ của thầy đồng gọi hồn được bao quanh bởi sự bí ẩn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sorcerer: Thầy phù thủy, người phép thuật.
  • Wizard: Phù thủy, người sử dụng phép thuật, thường hình ảnh tích cực trong văn hóa.
  • Magician: Ảo thuật gia, người biểu diễn các trò ảo thuật, không nhất thiết phải liên quan đến gọi hồn.
Cụm từ thành ngữ:
  • "Speak to the dead": Nói chuyện với người chết, cụm từ này có thể được dùng thay cho hành động của một necromancer.
  • "Raise the dead": Gọi hồn, có nghĩa mang lại linh hồn từ cõi chết, cũng một hành động của necromancer.
Kết luận:

Từ "necromancer" thường xuất hiện trong văn học giả tưởng, phim ảnh truyền thuyết. Khi học từ này, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình về các khái niệm liên quan đến phép thuật, huyền bí các nhân vật trong văn hóa.

danh từ
  1. thầy đồng gọi hồn

Comments and discussion on the word "necromancer"