Từ tiếng Anh "witching" có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau và thường gắn liền với những ý nghĩa liên quan đến ma thuật, phép thuật và sự bí ẩn. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với các ví dụ và những điểm cần lưu ý.
Witching hour: Cụm từ này chỉ khoảng thời gian giữa nửa đêm và 1 giờ sáng, thời điểm mà nhiều người tin là các mụ phù thủy thường hoạt động. Ví dụ:
Witching music: Nhạc có âm điệu quyến rũ, say mê, có thể làm cho người nghe cảm thấy như đang bị mê hoặc. Ví dụ:
Trong văn học và nghệ thuật, "witching" thường được sử dụng để tạo ra không khí huyền bí hoặc thể hiện cảm xúc mãnh liệt. Ví dụ: - "The witching beauty of the night sky captivated everyone at the festival." (Vẻ đẹp quyến rũ của bầu trời đêm đã thu hút mọi người tại lễ hội.)
Từ "witching" không chỉ đơn thuần liên quan đến phép thuật mà còn mang trong mình sức quyến rũ, bí ẩn, làm say mê người khác.