Characters remaining: 500/500
Translation

whale

/weil/
Academic
Friendly

Từ "whale" trong tiếng Anh có nghĩa chính "cá voi" - một loại động vật biển lớn thuộc họ cetaceans. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này các cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: Cá voi - một loài động vật sốngbiển, rất lớn thường được biết đến với sự thông minh khả năng giao tiếp qua âm thanh.

    • dụ: "The blue whale is the largest animal on Earth." (Cá voi xanh động vật lớn nhất trên Trái Đất.)
  2. Thông tục: "a whale of" thường dùng để chỉ điều đó rất lớn, tuyệt vời hoặc đáng chú ý.

    • dụ: "We had a whale of a time at the party!" (Chúng tôi đã một khoảng thời gian thật tuyệt vời tại bữa tiệc!)
Các cách sử dụng khác:
  • Cụm từ:

    • "a whale of a city": chỉ một thành phố lớn hay nổi bật.
  • Động từ:

Biến thể của từ:
  • Whale (danh từ) whaling (danh động từ) - liên quan đến việc đánh bắt cá voi.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dolphin (cá heo): Một loài động vật biển khác, thường nhỏ hơn cá voi.
  • Cetacean: Thuật ngữ khoa học chỉ các loài động vật biển như cá voi cá heo.
Idioms Phrasal verbs:
  • "There's a whale of a difference": diễn tả sự khác biệt lớn giữa hai thứ.
danh từ
  1. (động vật học) cá voi
  2. (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị
    • a whale of a city
      một thành phố mênh mông
    • we had a whale of a time
      chúng ta đ vui chi tho thích
Idioms
  • a whale on (at, for) something
    một tay cừ về cái ; một người ham thích cái
nội động từ
  1. đánh cá voi
    • to go whaling
      đi đánh cá voi
ngoại động từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đánh, quất

Comments and discussion on the word "whale"