Characters remaining: 500/500
Translation

whalebone

/'weilboun/
Academic
Friendly

Từ "whalebone" trong tiếng Anh có nghĩa "lược cá voi" hoặc "phiến sừnghàm trên cá voi". Đây một bộ phận được tìm thấy trong một số loài cá voi, đặc biệt cá voi baleen, chúng sử dụng để lọc thức ăn từ nước biển.

Giải thích chi tiết
  • Whalebone (danh từ): phần sừng của cá voi, cá voi sử dụng để lọc thức ăn. cấu trúc giống như sừng thường được sử dụng trong nghệ thuật thủ công mỹ nghệ.
  • Chất liệu: Whalebone cũng có thể chỉ chung về các sản phẩm được làm từ chất liệu này, chẳng hạn như các đồ vật trang trí hoặc các sản phẩm tiêu dùng như đồ nội thất.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: The whalebone used in the antique comb was very rare. (Lược cổ được làm từ lược cá voi rất hiếm.)
  2. Câu nâng cao: In the 19th century, whalebone was commonly used in fashion, particularly in corsets and other garments to provide structure and support. (Vào thế kỷ 19, lược cá voi thường được sử dụng trong thời trang, đặc biệt trong áo corset các trang phục khác để tạo hình dáng hỗ trợ.)
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Whaleboned (tính từ): Có thể dùng để chỉ cái đó được làm từ lược cá voi hoặc hình dáng giống như lược cá voi. dụ: "The whaleboned structure of the corset was both beautiful and functional." (Cấu trúc giống như lược cá voi của áo corset vừa đẹp vừa chức năng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Baleen: Đây thuật ngữ dùng để chỉ phần lược của cá voi.
  • Horn: Có thể hiểu sừng, nhưng không phải lược cá voi.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "whalebone", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "to be in someone's bones" (cảm thấy trong xương) để chỉ cảm giác mạnh mẽ về một điều đó.

Tóm tắt

Từ "whalebone" rất đặc biệt trong tiếng Anh, chủ yếu dùng để chỉ phần cấu trúc của cá voi các sản phẩm thủ công từ .

danh từ
  1. (động vật học) lược cá voi (phiến sừnghàm trên cá voi)
  2. vật bằng chất sừng cá voi

Synonyms

Comments and discussion on the word "whalebone"