Từ "wile" trong tiếng Anh có nghĩa là mưu mẹo, mưu chước, thường được sử dụng để chỉ những hành động tinh ranh nhằm lừa dối người khác hoặc dụ dỗ họ làm điều gì đó. Đây là một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và thường mang nghĩa tiêu cực.
Giải thích chi tiết:
"Wile" được sử dụng để chỉ mưu mẹo, mưu chước mà một người sử dụng để đạt được điều gì đó, đặc biệt là bằng cách lừa dối người khác.
Ví dụ: "The wiles of the devil" có nghĩa là "mưu ma chước quỷ", ám chỉ những cách thức lừa dối mà quỷ sử dụng để dẫn dụ con người vào tội lỗi.
"Wile" cũng có thể được dùng như một động từ, có nghĩa là lừa hoặc dụ dỗ ai đó làm điều gì đó.
Ví dụ: "She tried to wile him into going to the party" có nghĩa là "Cô ấy cố gắng dụ dỗ anh ấy đi dự tiệc".
"Wile away the time": Cụm này có nghĩa là giết thời gian hoặc làm cho thời gian trôi qua một cách chậm rãi.
Ví dụ: "They wiled away the afternoon playing cards" có nghĩa là "Họ đã giết thời gian buổi chiều bằng cách chơi bài".
Những từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Deceit: sự lừa dối, mưu mẹo.
Cunning: sự khéo léo, tinh ranh.
Trickery: hành động lừa gạt, mưu mẹo.
Những cụm thành ngữ (idioms) và động từ cụ thể (phrasal verbs):
Ví dụ nâng cao:
"The politician used many wiles to win the election" có thể dịch là "Người chính trị gia đã sử dụng nhiều mưu mẹo để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử".
"He spent the whole day wiling away the time at the café" có nghĩa là "Anh ấy đã tiêu tốn cả ngày ở quán cà phê để giết thời gian".