Characters remaining: 500/500
Translation

vile

/vail/
Academic
Friendly

Từ "vile" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "hèn hạ", "đê hèn" hoặc "thật xấu, khó chịu". Từ này thường được dùng để miêu tả những điều tồi tệ, không đáng kính hoặc gây khó chịu.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • Hèn hạ, đê hèn: Khi một hành động hoặc lời nói được coi không đạo đức hoặc đáng chê trách.
    • Tồi, kém, không giá trị: Một thứ đó rất xấu hoặc không đáng được tôn trọng.
  2. Cách sử dụng:

    • Vile language: Giọng lưỡi hèn hạ, thường chỉ về cách nói thô tục hoặc ngôn ngữ không đứng đắn.
    • Vile offence: Sự xúc phạm đê hèn, hành động gây tổn thương hoặc xúc phạm đến người khác.
    • Vile weather: Thời tiết thật xấu, dùng để chỉ những điều kiện thời tiết khó chịu.
    • Vile temper: Tính tình khó chịu, thường chỉ một người tính khí xấu, dễ cáu gắt.
  3. Biến thể của từ:

    • Vileness (danh từ): Sự hèn hạ, sự đê tiện.
    • Vilely (trạng từ): Một cách hèn hạ, đê tiện.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Wicked: Độc ác, xấu xa.
    • Abominable: Kinh tởm, ghê tởm.
    • Despicable: Đáng khinh, hèn hạ.
  5. Từ gần giống:

    • Nasty: Khó chịu, bẩn thỉu.
    • Loathsome: Đáng ghê tởm, rất xấu.
  6. Idioms Phrasal verbs:

    • Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "vile", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các câu có nghĩa tương tự như "treat someone vilely" (đối xử với ai đó một cách hèn hạ).
Tóm lại:

Từ "vile" một từ mạnh mẽ để miêu tả những điều tồi tệ không đáng kính.

tính từ
  1. hèn hạ, đê hèn
    • vile language
      giọng lưỡi hèn hạ
    • vile offence
      sự xúc phạm đê hèn
  2. tồi, kém, không giá trị
  3. (thông tục) thật xấu, khó chịu
    • vile weather
      thời tiết thật xấu
    • a vile temper
      tính tình khó chịu

Comments and discussion on the word "vile"