Jump to user comments
danh từ
- chai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yên)
danh từ
- tiếng hót líu lo (chim); tiếng róc rách (suối); tiếng hát líu lo; giọng nói thỏ thẻ
động từ
- hót líu lo (chim); róc rách (suối); hát líu lo; nói thỏ thẻ (người)