Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
descant
/'deskænt/
Jump to user comments
danh từ
  • bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng
  • (thơ ca) bài ca, khúc ca
  • (âm nhạc) giọng trẻ cao
nội động từ
  • bàn dài dòng
    • to descant upon a subject
      bàn dài dòng một vấn đề
  • ca hát
Related words
Related search result for "descant"
Comments and discussion on the word "descant"