Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
discant
Jump to user comments
Noun
  • phức điệu Discant (cứ một nốt nhạc chính được trình tấu thì cùng lúc sẽ có một nốt nhạc đệm theo)
Related search result for "discant"
Comments and discussion on the word "discant"