Characters remaining: 500/500
Translation

warbler

/'wɔ:blə/
Academic
Friendly

Từ "warbler" trong tiếng Anh có nghĩa một loại chim chích nhỏ, thường được biết đến với khả năng hát líu lo. Đây một danh từ trong lĩnh vực động vật học.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Warbler" (danh từ) chỉ một nhóm chim nhỏ, thường thuộc họ chim ruồi, nổi tiếng với giọng hát trong trẻo líu lo. Chúng thường sống trong các khu rừng, vùng đất ẩm ướt hoặc các khu vực nhiều cây cối.
  2. dụ sử dụng:

    • "The warbler sang beautifully in the trees." (Chim chích líu lo hát rất hay trong những tán cây.)
    • "I could hear the warblers calling each other in the morning." (Tôi có thể nghe tiếng chim chích gọi nhau vào buổi sáng.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "warbler" có thể được sử dụng để biểu thị sự vui tươi, trong sáng, hoặc tự do. dụ: "The warbler's song filled the air with a sense of joy and freedom." (Bài hát của chim chích làm không khí tràn ngập niềm vui sự tự do.)
  4. Biến thể của từ:

    • "Warbling" (động từ): Hành động hát líu lo, thường được sử dụng để mô tả âm thanh của chim hoặc thậm chí tiếng hát của con người. dụ: "She was warbling a sweet tune." ( ấy đang hát một giai điệu ngọt ngào.)
    • "Warbled" (quá khứ của động từ): dụ: "The bird warbled softly at dawn." (Con chim đã líu lo nhẹ nhàng vào lúc bình minh.)
  5. Từ gần giống:

    • "Chirper": Cũng một loại chim, nhưng thường chỉ đến những loài chim tiếng hót ngắn gọn, không nhất thiết phải đẹp như warbler.
    • "Songbird": Một thuật ngữ rộng hơn, chỉ bất kỳ loại chim nào nổi tiếng với khả năng hát hay.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • "Chirper": Như đã đề cậptrên.
    • "Canary": Một loại chim cũng nổi tiếng với tiếng hót nhưng không thuộc nhóm warbler.
  7. Idioms phrasal verbs:

    • Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan đến "warbler", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "sing like a canary", dùng để chỉ ai đó hát hoặc nói ra bí mật, không nhất thiết liên quan đến warbler.
Kết luận:

Từ "warbler" không chỉ đơn thuần một loại chim còn mang ý nghĩa biểu tượng của sự trong sáng vui tươi qua tiếng hát líu lo.

danh từ
  1. (động vật học) chim chích
  2. người hay hát líu lo

Words Mentioning "warbler"

Comments and discussion on the word "warbler"