Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wangle
/'wæɳgl/
Jump to user comments
danh từ
  • thủ đoạn, mánh khoé
ngoại động từ
  • (từ lóng) đạt (mục đích gì) bằng thủ đoạn mánh khoé
Related search result for "wangle"
Comments and discussion on the word "wangle"