Characters remaining: 500/500
Translation

fudge

/fʌdʤ/
Academic
Friendly

Từ "fudge" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, bao gồm cả danh từ động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Danh từ (Noun)
  • Kẹo mềm: "Fudge" thường được dùng để chỉ một loại kẹo mềm, ngọt, thường làm từ đường, , sữa.

    • dụ: "I bought some chocolate fudge from the store." (Tôi đã mua một ít kẹo fudge --la từ cửa hàng.)
  • Chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào: "Fudge" cũng có thể chỉ những điều không quan trọng, không giá trị, hoặc những thông tin sai sự thật.

    • dụ: "That report is just a bunch of fudge." (Bản báo cáo đó chỉ chuyện vớ vẩn.)
  • Việc làm chấp , vụng về: "Fudge" có thể ám chỉ những giải pháp tạm thời, không bền vững.

    • dụ: "The solution they proposed was just a fudge." (Giải pháp họ đề xuất chỉ một cách làm chấp .)
2. Động từ (Verb)
  • Làm vội, làm quấy quá: Khi sử dụng "fudge" như một động từ, có nghĩa làm một cái đó một cách qua loa, không cẩn thận.

    • dụ: "He fudged his homework by copying from his friend." (Cậu ấy đã làm bài tập về nhà một cách qua loa bằng cách sao chép từ bạn.)
  • Làm giả dối, tránh : "Fudge" cũng có nghĩa tránh một câu hỏi hoặc tình huống khó khăn bằng cách không nói thẳng.

    • dụ: "She tried to fudge the issue instead of confronting it directly." ( ấy đã cố gắng tránh vấn đề thay vì đối diện với trực tiếp.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Fudge a direct question: Cụm từ này nghĩa né tránh một câu hỏi thẳng thắn.
    • dụ: "When asked about his plans, he fudged the question." (Khi được hỏi về kế hoạch của mình, anh ấy đã né tránh câu hỏi.)
4. Biến thể từ gần giống
  • Fudging: Dạng động từ hiện tại của "fudge", có thể chỉ hành động đang diễn ra.
  • Fudged: Dạng quá khứ của "fudge", chỉ hành động đã hoàn thành.
5. Từ đồng nghĩa
  • Bungled: Nghĩa làm một cái đó một cách vụng về.
  • Fabricated: Nghĩa làm giả, bịa đặt thông tin.
6. Idioms phrasal verbs
  • Fudge the facts: Nghĩa bịa đặt hoặc làm sai lệch thông tin.
  • Fudge it: Nghĩa làm một việc đó một cách qua loa không cẩn thận.
7. Kết luận

Từ "fudge" rất đa dạng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chỉ một loại kẹo đến cách làm việc không nghiêm túc hoặc gian lận.

thán từ
  1. vớ vẩn!
danh từ
  1. kẹo mềm
  2. chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp
  3. bản tin giờ chót
danh từ
  1. chuyện làm vội vàng; việc làm chấp vụng về
  2. việc làm giả dối
động từ
  1. làm vội, làm quấy quá
  2. làm giả dối
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh
    • to fudge a direct question
      tránh một câu hỏi trực diện
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gian lận

Similar Spellings

Words Containing "fudge"

Comments and discussion on the word "fudge"